NỘI DUNG SẢN PHẨM
Size: DN50 - DN200
- Lưu lượng khởi động thấp, khả năng quá tải cao
- Phạm vi đo rộng, độ chính xác cao.
- Tổn thất áp thấp.
- Ổn định đo đếm trong thời gian dài.
- Khả năng chống từ cao.
- Cơ cấu đo tháo lắp được. Bộ đếm khô, dễ đọc.
- Có thể trang bị thêm thiết bị đọc sung.
- Tiêu chuẩn quốc tế ISO 4064.
- Cấp chính xác B.
- Áp suất làm việc tối đa: 16 bar.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 50oC.
- Vật liệu chế tạo được lựa chọn: chống mài mòn và đảm bảo độ bền cao.
- Thân đồng hồ bằng gang xám và được sơn phủ Epoxy.
- Phụ tùng thay thế dễ dàng.
- Đồng hồ nước ZENER
mặt bích dùng cho nước cấp có các kích cỡ DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600
Technical data WPH-N |
Nominal flow |
Qn |
m³/h |
15 |
15 |
25 |
40 |
60 |
100 |
Nominal diameter |
DN |
mm |
40 |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
Overall length |
L |
mm |
200 |
200 |
200 |
225 |
250 |
250 |
Metrological class |
|
|
B |
B |
B |
B |
B |
B |
Maximum flow (short-term) |
Qmax |
m³/h |
60 |
90 |
120 |
150 |
250 |
300 |
Maximum flow (constant) |
|
m³/h |
30 |
45 |
60 |
90 |
125 |
170 |
Minimum flow |
Qmin |
m³/h |
0,35 |
0,35 |
0,45 |
0,8 |
1,5 |
3 |
Flow rate with 0.1 bar head loss |
|
m³/h |
20 |
30 |
50 |
70 |
100 |
150 |
Head loss at Qmax |
|
bar |
0,2 |
0,1 |
0,1 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
Display range |
min |
l |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
max |
m³ |
9.999.999 |
9.999.999 |
9.999.999 |
9.999.999 |
9.999.999 |
9.999.999 |
Maximum temperature |
|
°C |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
Operating pressure, max. |
PN |
bar |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Height |
H |
mm |
206 |
200 |
208 |
255 |
275 |
290 |
Flange diameter |
D |
mm |
150 |
165 |
185 |
200 |
220 |
250 |
Technical data WPH-N |
Nominal flow |
Qn |
m³/h |
150 |
250 |
400 |
600 |
1000 |
1500 |
Nominal diameter |
DN |
mm |
150 |
200 |
250 |
300 |
400 |
500 |
Overall length |
L |
mm |
300 |
350 |
450 |
500 |
600 |
800 |
Metrological class |
|
|
B |
B |
B |
B |
B |
B |
Maximum flow (short-term) |
Qmax |
m³/h |
350 |
650 |
1200 |
1500 |
2500 |
4000 |
Maximum flow (constant) |
m³/h |
250 |
325 |
600 |
700 |
1250 |
2000 |
Minimum flow |
Qmin |
m³/h |
3,5 |
6,5 |
12 |
18 |
30 |
45 |
Flow rate with 0.1 bar head loss |
|
m³/h |
200 |
650 |
1000 |
1500 |
2500 |
4000 |
Head loss at Qmax |
|
bar |
0,2 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
Display range |
min |
l |
20 |
20 |
20 |
20 |
200 |
200 |
|
max |
m³ |
9.999.999 |
9.999.999 |
9.999.999 |
99.999.999 |
99.999.999 |
99.999.999 |
Maximum temperature |
|
°C |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
Operating pressure, max. |
PN |
bar |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Height |
H |
mm |
305 |
375 |
470 |
495 |
635 |
740 |